Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lâu ngày

Academic
Friendly

Từ "lâu ngày" trong tiếng Việt có nghĩatrải qua một khoảng thời gian dài. Khi sử dụng cụm từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh rằng đã một thời gian khá lâu không gặp ai đó hoặc không làm một việc đó.

dụ sử dụng:
  1. Lâu ngày không gặp: "Lâu ngày không gặp bạn, mình rất nhớ!" (Có nghĩađã lâu không gặp bạn cảm thấy nhớ bạn.)
  2. Lâu ngày rồi: "Lâu ngày rồi mình chưa đi du lịch." (Có nghĩađã qua một thời gian dài mình chưa đi du lịch.)
  3. Lâu ngày không ăn món này: "Lâu ngày không ăn món phở, hôm nay mình sẽ ăn!" (Có nghĩađã rất lâu mình không ăn phở hôm nay mình muốn ăn lại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Lâu ngày" có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc không trang trọng. dụ: "Lâu ngày không liên lạc, tôi thật sự muốn biết tình hình của bạn." (Trong ngữ cảnh này, thể hiện sự quan tâm.)
  • Cụm từ có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành các cụm từ phức tạp hơn: "Lâu ngày không nghe tin tức" (Có nghĩađã khá lâu không nhận được thông tin từ ai đó.)
Phân biệt biến thể:
  • Lâu: Chỉ thời gian dài, có thể dùng riêng không cần "ngày". dụ: "Lâu lắm không gặp."
  • Ngày: Ở đây mang nghĩa là một khoảng thời gian cụ thể, nhưng khi kết hợp với "lâu", nhấn mạnh hơn về độ dài của thời gian.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dài lâu: Có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ về một khoảng thời gian không cụ thể.
  • Lâu lắm: Cũng mang nghĩa là rất lâu, nhưng thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Từ liên quan:
  • Thời gian: Có thể liên quan đến việc đo lường khoảng thời gian.
  • Ký ức: Lâu ngày không gặp có thể gợi nhớ lại những kỷ niệm đẹp.
  1. Trải qua một thời gian dài: Lâu ngày chưa gặp bạn.

Comments and discussion on the word "lâu ngày"